Characters remaining: 500/500
Translation

tiếng vang

Academic
Friendly

Từ "tiếng vang" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý. Dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ sử dụng một số từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Âm thanh phản xạ

Định nghĩa: "Tiếng vang" âm thanh chúng ta nghe được khi sóng âm bị phản xạ từ một vật chắn nào đó, chẳng hạn như núi, tường hoặc nhà. Khi bạn phát ra âm thanh, có thể dội lại tạo ra "tiếng vang".

2. Nghĩa thứ hai: Giá trị, tác động trong dư luận

Định nghĩa: "Tiếng vang" cũng có thể chỉ đến giá trị hoặc tác động tốt một sự kiện, tác phẩm hoặc ý tưởng nào đó nhận được từ dư luận, được nhiều người chấp nhận hoan nghênh.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Âm vang: có thể sử dụng để chỉ âm thanh độ ngân, vang vọng nhưng thường không nhấn mạnh đến sự phản xạ từ vật chắn.
  • Tiếng dội: từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh phản xạ, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Danh tiếng: liên quan đến ý nghĩa thứ hai, chỉ sự nổi tiếng hoặc uy tín của một người/tác phẩm.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "tiếng vang", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt hai nghĩa khác nhau của từ này. Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng từ này theo nghĩa bóng, chẳng hạn trong các cuộc trò chuyện về những sự kiện nổi bật hoặc các tác phẩm nghệ thuật ảnh hưởng lớn.

  1. dt. 1. âm nghe được do sóng âm phản xạ từ một vật chắn: Tiếng vang từ núi đá vọng lại. 2. Giá trị, tác động tốt được dư luận rộng rãi tiếp nhận hoan nghênh: Tác phẩm tiếng vang lớn.

Comments and discussion on the word "tiếng vang"